Từ điển Thiều Chửu扑 - phốc① Ðập. Ðánh sẽ gọi là phốc. ||② Cái phốc, một thứ đồ dùng để đánh người.
Từ điển Trần Văn Chánh扑 - phácNhư 撲
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng扑 - phốcĐánh. Dùng roi, gậy mà đánh.
扑落 - phốc lạc || 扑罰 - phốc phạt ||